Có 2 kết quả:

专项 zhuān xiàng ㄓㄨㄢ ㄒㄧㄤˋ專項 zhuān xiàng ㄓㄨㄢ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) special
(2) dedicated

Từ điển Trung-Anh

(1) special
(2) dedicated